Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam nữ là một trong những thông tin quan trọng để các đánh giá sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn này và cách áp dụng trong thực tế, hãy cùng Tinhbmi.vn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Cân nặng và chiều cao ảnh hưởng gì đến sức khỏe của nam giới?
Cân nặng và chiều cao đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tình trạng sức khỏe của nam giới. Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, đái tháo đường type 2, cao huyết áp,…
Không chỉ vậy, chiều cao cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của nam giới. Nam giới thấp bé có thể gặp nguy cơ cao hơn về các vấn đề như bệnh tim mạch vành, tiểu đường và một số bệnh lý khác. Chiều cao thấp cũng có liên quan đến khả năng sống sót và tuổi thọ trung bình thấp hơn.
Ngoài ra, nếu thừa cân so với chiều cào có thể gây ra các vấn đề về tâm lý, tự tin và hình ảnh cơ thể ở một số nam giới. Do đó, việc bạn duy trì cân nặng khỏe mạnh và chiều cao phù hợp là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của nam giới. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn có thể giúp kiểm soát cân nặng và bảo vệ sức khỏe xương khớp.
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới
Dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nam theo độ tuổi. Bạn có thể tham khảo để kiểm tra cân nặng trên chiều cao của mình:
Từ 12 tháng tuổi – 23 tháng tuổi
Tháng tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
12 tháng tuổi | 9.6 | 75.7 |
13 tháng tuổi | 9.9 | 76.9 |
14 tháng tuổi | 10.1 | 77.9 |
15 tháng tuổi | 10.3 | 79.2 |
16 tháng tuổi | 10.5 | 80.2 |
17 tháng tuổi | 10.7 | 81.2 |
18 tháng tuổi | 10.9 | 82.2 |
19 tháng tuổi | 11.2 | 83.3 |
20 tháng tuổi | 11.3 | 84 |
21 tháng tuổi | 11.5 | 85 |
22 tháng tuổi | 11.7 | 86.1 |
23 tháng tuổi | 11.9 | 86.8 |
Từ 2 tuổi – 12 tuổi
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
2 tuổi | 12.5 | 86.8 |
3 tuổi | 14 | 95.2 |
4 tuổi | 16.3 | 102.3 |
5 tuổi | 18.4 | 109.2 |
6 tuổi | 20.6 | 115.5 |
7 tuổi | 22.9 | 121.9 |
8 tuổi | 25.6 | 128 |
9 tuổi | 28.6 | 133.3 |
10 tuổi | 32 | 138.4 |
11 tuổi | 35.6 | 143.5 |
12 tuổi | 39.9 | 149.1 |
Từ 13 – 20 tuổi
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
13 tuổi | 45.8 | 156.2 |
14 tuổi | 47.6 | 163.8 |
15 tuổi | 52.1 | 170.1 |
16 tuổi | 53.5 | 173.4 |
17 tuổi | 54.4 | 175.2 |
18 tuổi | 56.7 | 175.7 |
19 tuổi | 57.1 | 176.5 |
20 tuổi | 58 | 177 |
Bảng chiều cao cân nặng của nam giới trưởng thành
Chiều cao | Cân nặng |
1m40 | 30 – 39 kg |
1m42 | 33 – 40 kg |
1m44 | 35 – 44 kg |
1m47 | 38 – 46 kg |
1m50 | 40 – 50 kg |
1m52 | 43 – 53 kg |
1m55 | 45 – 55 kg |
1m57 | 48 – 59 kg |
1m60 | 50 – 61 kg |
1m62 | 53 – 65 kg |
1m65 | 56 – 68 kg |
1m68 | 58 – 70 kg |
1m70 | 60 – 74 kg |
1m73 | 63 – 76 kg |
1m75 | 65 – 80 kg |
1m78 | 63 – 83 kg |
1m80 | 70 – 85 kg |
1m83 | 72 – 89 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ giới
Dưới đây là bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ theo độ tuổi, đơn vị tính cân nặng trong bảng là kilogram và đơn vị đo lường chiều cao là centimet. Bạn có thể tham khảo để đánh giá thể trạng của mình nhé:
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ dưới 18 tuổi
Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
5 | 109.2 | 18.2 |
6 | 115.5 | 20.2 |
7 | 121.9 | 22.4 |
8 | 128 | 25 |
9 | 133.3 | 28.2 |
10 | 138.4 | 31.9 |
11 | 143.5 | 36.9 |
12 | 149.1 | 41.5 |
13 | 156.2 | 45.8 |
14 | 163.8 | 47.6 |
15 | 170.1 | 52.1 |
16 | 173.4 | 53.5 |
17 | 175.2 | 54.4 |
18 | 175.7 | 56.7 |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ giới trưởng thành
Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
1m40 | 30 – 37 |
1m42 | 32 – 40 |
1m45 | 35 – 42 |
1m47 | 36 – 45 |
1m50 | 39 – 47 |
1m52 | 40 – 50 |
1m55 | 43 – 52 |
1m57 | 45 – 55 |
1m60 | 47 – 57 |
1m63 | 49 – 60 |
1m65 | 51 – 62 |
1m68 | 53 – 65 |
1m70 | 55 – 67 |
1m73 | 57 – 70 |
1m75 | 59 – 72 |
Cách tính chiều cao cân nặng chuẩn của nam nữ
Để tính chiều cao và cân nặng chuẩn của nam nữ, có thể sử dụng chỉ số phổ biến như chỉ số khối cơ thể (BMI), cách tính chi tiết như sau:
BMI = Trọng lượng cơ thể (kg)/chiều cao cơ thể (m)
Tổ chức Y tế thế giới đã công bố giá trị BMI chuẩn của người nam giới trưởng thành như sau:
- BMI < 20: Nhóm người thiếu cân
- 20 < BMI < 25: Nhóm người bình thường
- 25 < BMI < 30: Nhóm người thừa cân
- BMI > 30: Người có nguy cơ béo phì
Chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới
5 yếu tố gây ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng chuẩn nam nữ giới
Di truyền
Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiều cao và cân nặng của mỗi người. Các gen của bố mẹ có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển chiều cao và cân nặng của con cái.
Dinh dưỡng
Chế độ ăn uống phong phú và cân đối là yếu tố quan trọng để đảm bảo phát triển chiều cao và cân nặng lý tưởng. Thiếu hụt dinh dưỡng trong giai đoạn phát triển có thể dẫn đến kém phát triển chiều cao hoặc suy dinh dưỡng.
Môi trường sống và lối sống
Những yếu tố như mức độ hoạt động thể chất, môi trường sống (bao gồm điều kiện sống, điều kiện vệ sinh), cũng như thói quen sinh hoạt (như thói quen ăn uống, ngủ nghỉ) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển cân nặng và chiều cao.
Sức khỏe
Những vấn đề sức khỏe như bệnh lý ảnh hưởng đến quá trình phát triển chiều cao và cân nặng. Ví dụ như các bệnh mãn tính, bệnh dạ dày, bệnh lý tuyến giáp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển chiều cao và cân nặng.
Tuổi tác
Quá trình lão hóa tự nhiên cũng có thể ảnh hưởng đến sự giảm đi chiều cao và thay đổi cân nặng của nam giới khi lớn tuổi.
Làm sao để cải thiện chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới?
Chiều cao cân nặng không chỉ đơn thuần là ngoại hình mà còn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và tự tin của nam giới. Những người có chiều cao và cân nặng ở mức lý tưởng thường có lợi thế về mặt sức khỏe và tinh thần. Dưới đây là một số cách để cải thiện chiều cao cân nặng chuẩn của nam giới mà bạn có thể tham khảo:
Ăn uống cân đối và dinh dưỡng đầy đủ
- Bổ sung đủ protein, canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác quan trọng cho sự phát triển chiều cao và cân nặng.
- Ăn nhiều rau quả và thực phẩm giàu dinh dưỡng để cung cấp đủ vitamin và khoáng chất.
Vận động thể dục thường xuyên:
- Tập luyện thể thao và yoga có thể giúp tăng chiều cao bằng cách kéo dài cơ và xương.
- Chơi các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bơi lội, cử tạ, đi bộ đều có thể hỗ trợ trong quá trình phát triển chiều cao và cân nặng.
Ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi đầy đủ
Giấc ngủ đủ giấc và đủ lâu (tối thiểu 7-8 giờ mỗi đêm) giúp cơ thể phát triển tốt hơn và hỗ trợ quá trình tái tạo cơ bắp và xương.
Tránh các thói quen xấu
Hạn chế sử dụng thuốc lá và rượu bia, vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển cơ thể.
Bằng việc áp dụng những biện pháp này một cách hợp lý và kiên nhẫn, bạn có thể cải thiện được chiều cao và đạt được cân nặng chuẩn một cách an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng mỗi người có cơ địa khác nhau, vì vậy việc điều chỉnh phải phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết mà Tinhbmi.vn đã cung cấp giúp cho bạn có cái nhìn tổng quan và những kiến thức hữu ích để bạn có thể tự tin hơn trong việc quản lý và cải thiện chiều cao và cân nặng của mình. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ và liên tục, để từng bước đưa bạn đến mục tiêu sức khỏe và ngoại hình mong muốn. Chúc bạn thành công trên hành trình này!