Chỉ số BMI là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá tình trạng cơ thể dựa trên cân nặng và chiều cao. Đối với phụ nữ, việc theo dõi BMI không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo các vấn đề sức khỏe. Hãy cùng Tinhbmi.vn tìm hiểu cách tính BMI cho nữ giới và ý nghĩa của chỉ số này trong việc chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cách tính BMI cho nữ và đánh giá tình trạng cơ thể
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một con số được tính toán từ cân nặng và chiều cao của một người. Đây là một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để phân loại mức độ gầy, bình thường, thừa cân và béo phì. Nó giúp cảnh báo sớm các nguy cơ về sức khỏe như bệnh tim mạch, tiểu đường và các bệnh liên quan đến béo phì.
Đo chỉ số BMI cho nữ theo chỉ số Quetelet
Chỉ số Quetelet được biết đến là chỉ số tính BMI truyền thống, đây là cách tính BMI nữ được sử dụng rộng rãi:
BMI = Cân nặng (Kg)/ Chiều cao^2 (m)
Bảng phân loại chỉ số BMI dựa theo tiêu chuẩn của WHO và WPRO:
PHÂN LOẠI | BMI (kg/m2) – WHO | BMI (kg/m2) – IDI & WPRO |
Gầy | <18,5 | |
Bình thường | 18,5 – 24,9 | 18,5 – 22,9 |
Thừa cân | ≥ 25 | ≥ 23 |
Tiền béo phì | 25 – 29,9 | 23 – 24,9 |
Béo phì độ I | 30 – 34,9 | 25 – 29,9 |
Béo phì độ II | 35 – 39,9 | ≥ 30 |
Béo phì độ III | ≥ 40 |
Dựa theo thông tin từ tổ chức y tế thế giới WHO để tính chỉ số BMI và tham chiếu kết quả đối với nữ giới như sau
- Chỉ số BMI < 18: Tình trạng thiếu cân, có nguy cơ suy dinh dưỡng.
- Chỉ số 18 <= BMI < 23: Đây là tình trạng cơ thể cân đối, bình thường.
- 23<= BMI < 30: Cơ thể đang có tình trạng thừa cân.
- Chỉ số BMI > 30: Cơ thể béo phì.
Đối với nữ giới có chỉ số BMI < 18: Đây là tình trạng sức khỏe kém, sẽ phải đối mặt với các vấn đề về sức khỏe như: cơ thể dễ bị suy nhược, mệt mỏi, lão hóa sớm, da khô và xuất hiện nếp nhăn.
Đối với nữ giới có chỉ số BMI > 24: Cơ thể đang tích tụ nhiều lượng mỡ gây hiện tượng mỡ trong máu, làm gia tăng nguy cơ bị rối loạn kinh nguyệt, buồng trứng và khó thụ thai. Tỷ lệ sẩy thai tăng cao và dễ mắc hội chứng đa nang buồng trứng.
Cách đo BMI dựa theo độ tuổi cho nữ
BMI cũng có thể được điều chỉnh theo độ tuổi, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn tuổi, để có được kết quả chính xác hơn về tình trạng sức khỏe. Theo đó ta có công thức:
BMI = 50 + 0.75* (Chiều cao – 150) + (Số tuổi – 20)/4
Bảng chỉ số BMI dựa vào độ tuổi của nữ giới như sau:
Chiều cao (cm) | Cân nặng lý tưởng theo từng độ tuổi (kg) | ||||
20 – 29 (tuổi) | 30 – 39 (tuổi) | 40 – 49 (tuổi) | 50 – 59 (tuổi) | 60 – 69 (tuổi) | |
150 | 48,9 | 53,9 | 58,5 | 55,7 | 54,8 |
152 | 51 | 55 | 59,5 | 57,6 | 55,9 |
154 | 53 | 59,1 | 62,4 | 60,2 | 59 |
156 | 55,8 | 61,5 | 66 | 62,4 | 60,9 |
158 | 58,1 | 64,1 | 67,9 | 64,5 | 62,4 |
160 | 59,9 | 65,8 | 69,9 | 65,8 | 64,6 |
162 | 61,6 | 68,5 | 72,2 | 68,7 | 66,5 |
164 | 63,6 | 70,8 | 74 | 72 | 70,7 |
166 | 65,2 | 71,8 | 76,6 | 73,8 | 71,4 |
168 | 68,5 | 73,7 | 78,2 | 74,8 | 73,3 |
170 | 69,2 | 75,8 | 79,8 | 76,8 | 75 |
Tính chỉ số BMI dựa theo tỷ lệ vòng eo – vòng mông
Dựa trên tỷ lệ vòng eo và vòng mông, chúng ta cũng có thể đo lường được cân nặng lý tưởng của bản thân dựa theo công thức:
WHR = Chu vi vòng eo/Chu vi vòng mông
Kết quả lý tưởng và biểu thị bạn có một cơ thể đẹp dao động từ 0.65 – 0.85.
Các chỉ số cơ thể lý tưởng ở nữ giới
Công thức tính cân nặng lý tưởng theo chiều cao cho nữ
Công thức tính cân nặng lý tưởng theo chiều cao cho nữ như sau:
- Cân nặng lý tưởng = Số lẻ của chiều cao (đơn vị cm) x 9 : 10.
- Mức cân tối đa = Số lẻ của chiều cao (đơn vị cm).
- Mức cân tối thiểu = Số lẻ của chiều cao (đơn vị cm) x 8 :10.
Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của nữ giới từ 5 – 18 tuổi:
Độ tuổi | Chiều cao chuẩn | Cân nặng chuẩn |
5 tuổi | 109.4 cm | 18.2 kg |
6 tuổi | 115.1 cm | 20.2 kg |
7 tuổi | 120.8 cm | 22.4 kg |
8 tuổi | 126.6 cm | 25 kg |
9 tuổi | 132.5 cm | 28.2 kg |
10 tuổi | 138.6 cm | 31.9 kg |
11 tuổi | 144 cm | 36.9 kg |
12 tuổi | 149.8 cm | 41.5 kg |
13 tuổi | 156.7 cm | 45.8 kg |
14 tuổi | 158.7 cm | 47.6 kg |
15 tuổi | 159.7 cm | 52.1 kg |
16 tuổi | 162.5 cm | 53.5 kg |
17 tuổi | 162.5 cm | 54.4 kg |
18 tuổi | 163 cm | 56.7 kg |
Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn nữ giới trưởng thành (trên 20 tuổi):
Chiều cao | Cân nặng |
1m40 | 30 – 37 kg |
1m42 | 32 – 40 kg |
1m44 | 35 – 42 kg |
1m47 | 36 – 45 kg |
1m50 | 39 – 47 kg |
1m52 | 40 – 50 kg |
1m55 | 43 – 52 kg |
1m57 | 45 – 55 kg |
1m60 | 47 – 57 kg |
1m62 | 49 – 60 kg |
1m65 | 51 – 62 kg |
1m68 | 53 – 65 kg |
1m70 | 55 – 67 kg |
1m73 | 57 – 70 kg |
1m75 | 59 – 72 kg |
1m78 | 61 – 75 kg |
1m80 | 63 – 77 kg |
Công thức tính số đo 3 vòng lý tưởng cho nữ
Để xác định số đo 3 vòng chuẩn của nữ, cần phải dựa vào chiều cao người đó, cụ thể như sau:
- Vòng 1 tiêu chuẩn = ½ chiều cao
- Vòng 2 tiêu chuẩn = ½ chiều cao – 22 (cm).
- Vòng 3 tiêu chuẩn khi có số đo lớn hơn số đo vòng 1 khoảng 4cm. Một cách tính tỉ lệ vòng 3 tiêu chuẩn được sử dụng là vòng 3 = vòng 2 /0.68 (cm)
Công thức giảm cân của Broca Index
Broca Index là một công thức tính toán cân nặng lý tưởng dựa trên chiều cao, đặc biệt dành cho người trưởng thành.
- Với phụ nữ có độ tuổi trên 40:
Cân nặng lý tưởng (kg) = Chiều cao (cm) – 100
- Với phụ nữ có độ tuổi dưới 40:
Cân nặng lý tưởng (kg) = Chiều cao (cm) – 110
Công thức của John McCall
John McCall phát triển một công thức tính BMI điều chỉnh dựa trên tỷ lệ cơ và mỡ trong cơ thể để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể. Cụ thể là:
Bộ phận | Công thức tính |
Ngực | Kích thước cổ tay * 6.5 |
Hông | Kích thước ngực x 0,85 |
Eo | Kích thước ngực x 0,7 |
Đùi | Kích thước ngực x 0,53 |
Cổ | Kích thước ngực x 0,37 |
Bắp tay | Kích thước ngực x 0,36 |
Bắp chân | Kích thước ngực x 0,34 |
Cẳng tay | Kích thước ngực x 0,29 |
Chỉ số BMI nữ và khả năng dự báo sức khỏe
Dựa vào một số công thức và chỉ số mà chúng ta có thể hiểu biết được tình trạng cơ thể như:
BMI của nữ và sức khỏe sinh sản
Chỉ số BMI ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Các nghiên cứu cho thấy, phụ nữ có BMI quá cao hoặc quá thấp có thể gặp khó khăn trong việc mang thai và có nguy cơ cao gặp các biến chứng thai kỳ.
Tỷ lệ vòng eo – chiều cao (WSR)
Tỷ lệ vòng eo – chiều cao (WSR) là một chỉ số mới được nghiên cứu và chứng minh có khả năng dự báo chính xác các nguy cơ về sức khỏe tim mạch.
WSR = Vòng eo (Cm) / Chiều cao (Cm)
Tỷ lệ eo – hông (WHR)
Tỷ lệ eo – hông (WHR) là một chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch và các bệnh chuyển hóa. WHR cao cho thấy nguy cơ bệnh tim mạch cao hơn.
Những biện pháp duy trì chỉ số BMI chuẩn cho nữ giới
Để duy trì chỉ số BMI lý tưởng, bạn nên thực hiện một lối sống lành mạnh bao gồm:
Ăn uống cân bằng và khoa học
- Kết hợp nhiều loại thực phẩm: Để cơ thể nhận được đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, hãy kết hợp nhiều loại thực phẩm như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đạm từ thực vật và động vật. Mỗi loại thực phẩm mang lại những lợi ích khác nhau cho cơ thể.
- Giảm thiểu các loại thức ăn nhiều đường, mỡ: Hạn chế tiêu thụ đồ ăn nhanh, bánh kẹo, nước ngọt có ga và các món ăn chiên rán. Thay vào đó, hãy ưu tiên các loại thực phẩm lành mạnh như hạt, cá và dầu thực vật không bão hòa.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày có thể giúp bạn kiểm soát lượng calo nạp vào và duy trì năng lượng ổn định. Điều này cũng giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn.
Tập thể dục thường xuyên
- Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất mỗi ngày: Hoạt động thể chất không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường cơ bắp và xương, và nâng cao tinh thần. Các hoạt động như đi bộ, chạy, đạp xe, bơi lội hay yoga đều rất tốt.
- Kết hợp các bài tập cường độ cao và thấp: Xen kẽ các bài tập cardio với bài tập cường độ cao (HIIT) và các bài tập nhẹ nhàng như yoga hoặc đi bộ để tối ưu hóa hiệu quả tập luyện và giảm nguy cơ chấn thương.
- Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định mục tiêu cụ thể cho từng tuần hoặc tháng để theo dõi tiến độ và duy trì động lực. Điều này có thể bao gồm số lần tập luyện, thời gian tập, hoặc mục tiêu về thể lực.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Theo dõi các chỉ số sức khỏe: Định kỳ kiểm tra các chỉ số như huyết áp, đường huyết, cholesterol và chỉ số BMI để nắm rõ tình trạng sức khỏe của bạn. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể cung cấp cho bạn lời khuyên và kế hoạch dinh dưỡng, tập luyện phù hợp.
- Điều chỉnh lối sống: Dựa trên kết quả kiểm tra sức khỏe, bạn có thể cần điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện để cải thiện các chỉ số không tốt. Điều này giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và tránh các bệnh lý liên quan đến béo phì hoặc thiếu cân.
Tinh thần và giấc ngủ
- Duy trì giấc ngủ chất lượng: Giấc ngủ đủ và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân nặng và sức khỏe tổng thể. Hãy đảm bảo bạn ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
- Hạn chế tình trạng căng thẳng: Stress có thể ảnh hưởng đến cân nặng và sức khỏe. Thực hiện các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để duy trì tinh thần thoải mái.
- Thói quen sinh hoạt lành mạnh: Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích. Những thói quen xấu này không chỉ ảnh hưởng đến chỉ số BMI mà còn gây hại đến sức khỏe toàn diện.
Kết luận
Trên đây Tinhbmi.vn hướng dẫn bạn cách tính và phân tích chỉ số BMI cho nữ giới. Chỉ số BMI là một công cụ hữu ích giúp phụ nữ theo dõi và duy trì sức khỏe. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng các công thức tính BMI, bạn có thể kiểm soát cân nặng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy bắt đầu theo dõi chỉ số BMI của mình ngay hôm nay để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.